Có 2 kết quả:

实情 shí qíng ㄕˊ ㄑㄧㄥˊ實情 shí qíng ㄕˊ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) actual situation
(2) truth

Từ điển Trung-Anh

(1) actual situation
(2) truth